Tin tức - Sự kiện

Giá bồi thường đất làm Vành đai 3 ở TP HCM


Giá bồi thường đất làm đường vành đai 3 tại khu vực TP Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

TP THỦ ĐỨC

Stt

Tên đường

Giá đất (đồng/m2)

Hệ số K

A

PHƯỜNG LONG BÌNH

I

ĐẤT Ở TẠI ĐÔ THỊ

1

Đường số 12 (đoạn từ Long Sơn đến cuối đường)

-

Vị trí 1

46.829.000

22,2995

2

Đường Long Sơn

-

Vị trí 1

52.214.000

24,8638

-

Vị trí 4 - hẻm xi măng rộng dưới 3m, độ sâu dưới 100m

28.878.000

19,2520

3

Đường Nguyễn Xiển

-

Vị trí 1

69.987.000

25,9211

-

Vị trí 2 - hẻm nhựa rộng từ 5m trở lên, độ sâu dưới 100m

52.500.000

35,0000

-

Vị trí 2 - hẻm nhựa rộng từ 5m trở lên, độ sâu từ 100m trở lên

46.720.000

31,1467

-

Vị trí 3 - hẻm xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m, độ sâu dưới 100m

43.832.000

29,2213

-

Vị trí 3 - hẻm xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m, độ sâu từ 100m trở lên

40.385.000

26,9233

-

Vị trí 4 - hẻm xi măng rộng dưới 3m, độ sâu dưới 100m

36.529.000

24,3527

-

Vị trí 4 - hẻm xi măng rộng dưới 3m, độ sâu từ 100m trở lên

33.335.000

22,2233

4

Đường số 6 (đoạn từ Nguyễn Xiển đến sông Đồng Nai)

-

Vị trí 1

41.502.000

27,6680

-

Vị trí 2 - hẻm nhựa rộng từ 5m trở lên, độ sâu dưới 100m

32.792.000

21,8613

5

Đường Trần Trọng Khiêm

-

Vị trí 3 - hẻm xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m, độ sâu dưới 100m

44.429.000

29,6193

-

Vị trí 4 - hẻm xi măng rộng dưới 3m, độ sâu dưới 100m

37.538.000

25,0253

6

Đường Mạc Hiển Tích

-

Vị trí 4 - hẻm đá rộng dưới 3m,

độ sâu từ 100m trở lên

32.336.000

21,5573

II

ĐẤT TRỒNG CÂY LÂU NĂM

1

Vị trí 1 (Tiếp giáp đường số 12, Long Sơn, đường số 6, Trần Trọng Khiêm, Mạc Hiển Tích)

7.388.000

16,4178

2

Vị trí 1 (Tiếp giáp đường Nguyễn Xiển)

7.672.000

17,0489

3

Vị trí 2 (Không tiếp giáp đường số 12, đường Long Sơn, đường số 6, đường Trần Trọng Khiêm, đường Mạc Hiển Tích)

6.642.000

18,4500

4

Vị trí 2 (Không tiếp giáp đường Nguyễn Xiển)

6.950.000

19,3056

5

Vị trí 3 (Không tiếp giáp đường số 12, đường Long Sơn, đường số 6, đường Trần Trọng Khiêm, đường Mạc Hiển Tích)

5.934.000

20,6042

6

Vị trí 3 (Không tiếp giáp đường Nguyễn Xiển)

6.380.000

22,1528

III

ĐẤT TRỒNG CÂY HÀNG NĂM, ĐẤT NUÔI TRỒNG THỦY SẢN

1

Vị trí 1 (Tiếp giáp đường số 12, đường Long Sơn, đường số 6, đường Trần Trọng Khiêm, đường Mạc Hiển Tích)

6.819.000

18,1840

2

Vị trí 1 (Tiếp giáp đường Nguyễn Xiển)

7.084.000

18,8907

3

Vị trí 2 (Không tiếp giáp đường số 12, Long Sơn, đường số 6, đường Trần Trọng Khiêm, đường Mạc Hiển Tích)

6.161.000

20,5367

4

Vị trí 2 (Không tiếp giáp đường Nguyễn Xiển)

6.408.000

21,3600

5

Vị trí 3 (Không tiếp giáp đường số 12, đường Long Sơn, đường số 6, đường Trần Trọng Khiêm, đường Mạc Hiển Tích)

5.565.000

23,1875

6

Vị trí 3 (Không tiếp giáp đường Nguyễn Xiển)

5.836.000

24,3167

B

PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ, THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

I

ĐẤT Ở TẠI ĐÔ THỊ

1

Đường số 23 (đoạn từ Nguyễn Xiển đến cuối đường)

-

Vị trí 1

42.520.000

28,3467

-

Vị trí 3 - hẻm đá rộng từ 3m đến dưới 5m, độ sâu dưới 100m

26.912.000

17,9413

-

Vị trí 3 - hẻm đá rộng từ 3m đến dưới 5m, độ sâu từ 100m trở lên

24.748.000

16,4987

-

Vị trí 4 - hẻm đá rộng dưới 3m, độ sâu dưới 100m

24.506.000

16,3373

-

Vị trí 4 - hẻm đá rộng dưới 3m, độ sâu từ 100m trở lên

22.145.000

14,7633

2

Đường Nguyễn Xiển

   

-

Vị trí 2 - hẻm đá rộng từ 5m trở lên, độ sâu từ 100m trở lên

46.720.000

31,1467

-

Vị trí 3 - hẻm xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m, độ sâu dưới 100m

43.832.000

29,2213

-

Vị trí 3 - hẻm xi măng rộng từ 3m dưới 5m, độ sâu từ 100m trở lên

40.385.000

26,9233

-

Vị trí 4 - hẻm xi măng rộng dưới 3m, độ sâu dưới 100m

36.529.000

24,3527

-

Vị trí 4 - hẻm xi măng rộng dưới 3m, độ sâu từ 100m trở lên

33.335.000

22,2233

II

ĐẤT TRỒNG CÂY LÂU NĂM

1

Vị trí 1 (Tiếp giáp đường số 23)

7.388.000

16,4178

2

Vị trí 2 (Không tiếp giáp đường Nguyễn Xiển)

6.950.000

19,3056

3

Vị trí 2 (Không tiếp giáp đường số 23)

6.642.000

18,4500

4

Vị trí 3 (Không tiếp giáp đường Nguyễn Xiển)

6.380.000

22,1528

5

Vị trí 3 (Không tiếp giáp đường số 23)

5.934.000

20,6042

III

ĐẤT TRỒNG CÂY HÀNG NĂM, ĐẤT NUÔI TRỒNG THỦY SẢN

1

Vị trí 1 (Tiếp giáp đường số 23)

6.819.000

18,1840

2

Vị trí 2 (Không tiếp giáp đường Nguyễn Xiển)

6.408.000

21,3600

3

Vị trí 2 (Không tiếp giáp đường số 23)

6.161.000

20,5367

4

Vị trí 3 (Không tiếp giáp đường Nguyễn Xiển)

5.836.000

24,3167

5

Vị trí 3 (Không tiếp giáp đường số 23)

5.565.000

23,1875

C

PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

I

ĐẤT Ở TẠI ĐÔ THỊ

1

Đường Nguyễn Xiển

-

Vị trí 1

69.987.000

25,9211

-

Vị trí 2 - hẻm nhựa rộng từ 5m trở lên, độ sâu dưới 100m

52.500.000

35,0000

-

Vị trí 2 - hẻm nhựa rộng từ 5m trở lên, độ sâu từ 100m trở lên

46.720.000

31,1467

-

Vị trí 3 - hẻm xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m, độ sâu dưới 100m

43.832.000

29,2213

-

Vị trí 3 - hẻm xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m, độ sâu từ 100m trở lên

40.385.000

26,9233

-

Vị trí 4 - hẻm đá rộng dưới 3m, độ sâu dưới 100m

36.529.000

24,3527

-

Vị trí 4 - hẻm đá rộng dưới 3m, độ sâu từ 100m trở lên

33.335.000

22,2233

2

Đường Nguyễn Duy Trinh

-

Vị trí 1

73.330.000

17,4595

-

Vị trí 2 - hẻm đá-xi măng rộng từ 5m trở lên, độ sâu dưới 100m trở lên

51.178.000

27,0783

-

Vị trí 4 - hẻm xi măng rộng dưới 3m, độ sâu dưới 100m

41.154.000

27,4360

-

Vị trí 4 - hẻm đá rộng dưới 3m, độ sâu từ 100m trở lên

37.862.000

25,2413

-

Vị trí 4 - hẻm đất rộng dưới 3m, độ sâu từ 100m trở lên

31.689.000

21,1260

3

Đường Tam Đa (đoạn từ Nguyễn Duy Trinh đến cầu Hai Tý)

-

Vị trí 1

59.895.000

23,0365

II

ĐẤT TRỒNG CÂY LÂU NĂM

1

Vị trí 1 (Tiếp giáp đường Nguyễn Xiển, đường Nguyễn Duy Trinh, đường Tam Đa)

7.672.000

17,0489

2

Vị trí 2 (không tiếp giáp đường Nguyễn Xiển, đường Nguyễn Duy Trinh, đường Tam Đa)

6.950.000

19,3056

3

Vị trí 3 (không tiếp giáp đường Nguyễn Xiển, đường Nguyễn Duy Trinh, đường Tam Đa)

6.380.000

22,1528

III

ĐẤT TRỒNG CÂY HÀNG NĂM, ĐẤT NUÔI TRỒNG THỦY SẢN

1

Vị trí 1 (Tiếp giáp đường Nguyễn Xiển, đường Nguyễn Duy Trinh, đường Tam Đa)

7.084.000

18,8907

2

Vị trí 2 (không tiếp giáp đường Nguyễn Xiển, đường Nguyễn Duy Trinh, đường Tam Đa)

6.408.000

21,3600

3

Vị trí 3 (không tiếp giáp đường Nguyễn Xiển, đường Nguyễn Duy Trinh, đường Tam Đa)

5.836.000

24,3167

D

PHƯỜNG LONG TRƯỜNG

1

Đường Tam Đa (đoạn từ Nguyễn Duy Trinh đến cầu Hai Tý)

-

Vị trí 1

59.895.000

23,0365

-

Vị trí 2 - hẻm xi măng rộng từ 5m trở lên, độ sâu dưới 100m

44.061.000

29,3740

-

Vị trí 3 - hẻm xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m, độ sâu dưới 100m

38.005.000

25,3367

-

Vị trí 3 - hẻm xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m, độ sâu từ 100m trở lên

34.911.000

23,2740

-

Vị trí 4 - hẻm đá rộng dưới 3m, độ sâu dưới 100m

32.203.000

21,4687

-

Vị trí 4 - hẻm đá rộng dưới 3m, độ sâu từ 100m trở lên

29.108.000

19,4053

2

Đường Trường Lưu

-

Vị trí 2 - hẻm nhựa rộng từ 5m trở lên, độ sâu từ 100m trở lên

38.593.000

25,7287

II

ĐẤT TRỒNG CÂY LÂU NĂM

1

Vị trí 1 (Tiếp giáp đường Tam Đa)

7.672.000

17,0489

2

Vị trí 2 (Không tiếp giáp đường Tam Đa)

6.950.000

19,3056

3

Vị trí 3 (Không tiếp giáp đường Tam Đa)

6.380.000

22,1528

4

Vị trí 3 (Không tiếp giáp đường Trường Lưu)

5.934.000

20,6042

III

ĐẤT TRỒNG CÂY HÀNG NĂM, ĐẤT NUÔI TRỒNG THỦY SẢN

1

Vị trí 1 (Tiếp giáp đường Tam Đa)

7.084.000

18,8907

2

Vị trí 2 (Không tiếp giáp đường Tam Đa)

6.408.000

21,3600

3

Vị trí 3 (Không tiếp giáp đường Tam Đa)

5.836.000

24,3167

4

Vị trí 3 (Không tiếp giáp đường Trường Lưu)

5.565.000

23,1875

  1. Về hệ số điều chỉnh giá đất tái định cư

Stt

Tên đường

Diện tích (m2)

Độ rộng đường

Giá đất (đồng/m2)

Hệ số K

01

Đường số C1, C2, C4a, B2, B2a, A1, A3

110 - 303,8

Đường nội bộ rộng 10m (vị trí 2 đường Phước Thiện)

33.095.000

22,0633

02

Đường số C1, C4a, B2a, B2

110 - 303,8

Đường nội bộ 10m, công viên (vị trí 2 đường Phước Thiện)

35.743.000

23,8287

03

Đường B2a

110 - 303,8

Góc đường nội bộ 10m và đường nội bộ, công viên (vị trí 2 đường Phước Thiện)

39.052.000

26,0347

04

Đường số C5, B1, A9, A7

110 - 303,8

Đường nội bộ rộng 12m (vị trí 2 đường Phước Thiện)

34.610.000

23,0733

05

Đường số A9 và đường A1; đường số A9 và đường A3; đường số A7 và đường A9

110 - 303,8

Góc đường nội bộ rộng 12m và đường nội bộ (vị trí 2 đường Phước Thiện)

37.981.000

25,3207

06

Đường số 8, đường số 4

110 - 303,8

Đường nội bộ 16m (vị trí 2 đường Phước Thiện)

38.053.000

25,3687

07

Đường số 2 và đường A9

110 - 303,8

Góc đường nội bộ 16m và đường nội bộ (vị trí 2 đường Phước Thiện)

41.692.000

27,7947

08

Đường số 9A, đường số 6

110 - 303,8

Đường nội bộ 20m (vị trí 2 đường Phước Thiện)

41.390.000

27,5933

09

Đường số 9A và A1; đường số 6 và đường A9; đường số 9A và đường A1; đường số 9A và đường A3; đường số 9A và đường số 2

110 - 303,8

Góc đường nội bộ 20m và đường nội bộ (vị trí 2 đường Phước Thiện)

45.547.000

30,3647

10

Đường số 1

110 - 303,8

Đường nội bộ 30m (vị trí 2 đường Phước Thiện)

51.301.000

34,2007

11

Đường số 1 và đường số 2; đường số 1 và đường số 6

110 - 303,8

Góc đường nội bộ 30m và đường nội bộ (vị trí 2 đường Phước Thiện)

55.583.000

37,0553

BÌNH CHÁNH

Stt

Vị trí

Giá đất (đồng/m2)

Hệ số K

I

Đường Trương Văn Đa

1

Đất ở, vị trí 1, đường Trương Văn Đa (đoạn từ cầu Bà Tỵ đến ranh Long An), huyện Bình Chánh

13.623.000

17,029

2

Đất ở, vị trí 2, độ sâu ≥100m, đường Trương Văn Đa (đoạn từ cầu Bà Tỵ đến ranh Long An), huyện Bình Chánh

7.920.000

22,000

3

Đất ở, vị trí 3, độ sâu ≥100m, đường Trương Văn Đa (đoạn từ cầu Bà Tỵ đến ranh Long An), huyện Bình Chánh

7.066.000

19,628

4

Đất ở, vị trí 4, độ sâu ≥ 100m, đường Trương Văn Đa (đoạn từ cầu Bà Tỵ đến ranh Long An), huyện Bình Chánh

6.125.000

17,014

II

Đường Thích Thiện Hòa

5

Đất ở, vị trí 1, đường Thích Thiện Hòa, huyện Bình Chánh

13.195.000

21,992

6

Đất ở, vị trí 2, độ sâu <100m, đường Thích Thiện Hòa, huyện Bình Chánh

7.915.000

21,986

III

Đường ấp 4 (Kinh A)

7

Đất ở, vị trí 3, độ sâu ≥100m, đường ấp 4 (Kinh A), huyện Bình Chánh

7.354.000

20,428

IV

Đường Lô 2

8

Đất ở, vị trí 1, đường Lô 2, huyện Bình Chánh

11.800.000

23,6

V

Đường Trần Văn Giàu

9

Đất ở, vị trí 1, đường Trần Văn Giàu (đoạn từ Ranh quận Bình Tân đến cầu Xáng), huyện Bình Chánh

42.691.000

16,420

10

Đất ở, phía bên trong vị trí 1 (tiếp giáp với thửa đất vị trí 1, cùng khuôn viên), đường Trần Văn Giàu (đoạn từ Ranh quận Bình Tân đến cầu Xáng), huyện Bình Chánh

34.153.000

13,136

11

Đất ở, vị trí 2, độ sâu <100m, đường Trần Văn Giàu (đoạn từ Ranh quận Bình Tân đến cầu Xáng), huyện Bình Chánh

23.430.000

18,023

12

Đất ở, vị trí 2, độ sâu ≥100m, đường Trần Văn Giàu (đoạn từ Ranh quận Bình Tân đến cầu Xáng), huyện Bình Chánh

21.213.000

18,131

13

Đất ở, vị trí 3, độ sâu <100m, đường Trần Văn Giàu (đoạn từ Ranh quận Bình Tân đến cầu Xáng), huyện Bình Chánh

18.859.000

18,134

14

Đất ở, vị trí 3, độ sâu ≥100m, đường Trần Văn Giàu (đoạn từ Ranh quận Bình Tân đến cầu Xáng), huyện Bình Chánh

17.018.000

18,182

15

Đất ở, vị trí 4, độ sâu <100m, đường Trần Văn Giàu (đoạn từ Ranh quận Bình Tân đến cầu Xáng), huyện Bình Chánh

15.575.000

18,720

16

Đất ở, vị trí 4, độ sâu ≥100m, đường Trần Văn Giàu (đoạn từ Ranh quận Bình Tân đến cầu Xáng), huyện Bình Chánh

14.018.000

18,721

VI

Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ (thuộc trường hợp được giao đất, cho thuê đất năm 50 năm đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính)

17

Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mai dịch vụ, vị trí 1 đường Trần Văn Giàu (đoạn từ Ranh quận Bình Tân đến cầu Xáng), huyện Bình Chánh

25.564.000

16,387

2. Về hệ số điều chỉnh đối với đất nông nghiệp

Stt

Vị trí

Giá đất (đồng/m2)

Hệ số K

A

Đất nông nghiệp xã Bình Lợi

I

Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm

1

Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 1, xã Bình Lợi, huyện Bình Chánh

3.086.000

12,858

2

Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 2, xã Bình Lợi, huyện Bình Chánh

2.468.000

12,854

3

Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 3, xã Bình Lợi, huyện Bình Chánh

1.986.000

12,930

II

Đất nông nghiệp trồng cây hàng năm

4

Đất nông nghiệp trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 1, xã Bình Lợi, huyện Bình Chánh

2.628.000

13,140

5

Đất nông nghiệp trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 2, xã Bình Lợi, huyện Bình Chánh

2.106.000

13,163

6

Đất nông nghiệp trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 3, xã Bình Lợi, huyện Bình Chánh

1.682.000

13,141

III

Đất nông nghiệp nuôi trồng thủy sản

7

Đất nông nghiệp nuôi trồng thủy sản, khu vực 2, vị trí 2, xã Bình Lợi, huyện Bình Chánh

2.106.000

13,163

8

Đất nông nghiệp nuôi trồng thủy sản, khu vực 2, vị trí 3, xã Bình Lợi, huyện Bình Chánh

1.682.000

13,141

B

Đối với các tuyến đường Thích Thiện Hòa và Lô 2 trên địa bàn xã Lê Minh Xuân

I

Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm

9

Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 1, (đường Thích Thiện Hòa, đường Lô 2), xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh

3.721.000

15,504

10

Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 2, (đường Thích Thiện Hòa), xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh

2.973.000

15,484

11

Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 3,(đường Thích Thiện Hòa), xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh

2.575.000

16,764

II

Đất nông nghiệp trồng cây hàng năm

12

Đất nông nghiệp trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 1,(đường Thích Thiện Hòa, đường Lô 2), xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh

3.166.000

15,830

13

Đất nông nghiệp trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 2, (đường Thích Thiện Hòa), xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh

2.566.000

16,038

14

Đất nông nghiệp trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 3, (đường Thích Thiện Hòa), xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh

2.187.000

17,086

III

Đất nông nghiệp nuôi trồng thủy sản

15

Đất nông nghiệp nuôi trồng thủy sản, khu vực 2, vị trí 2, (đường Thích Thiện Hòa), xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh

2.566.000

16,038

16

Đất nông nghiệp nuôi trồng thủy sản, khu vực 2, vị trí 3, (đường Thích Thiện Hòa), xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh

2.187.000

17,086

C

Đối với tuyến đường Trần Văn Giàu trên địa bàn xã Lê Minh Xuân và xã Phạm Văn Hai

I

Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm

17

Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 1, đường Trần Văn Giàu, xã Lê Minh Xuân và xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh

5.496.000

22,900

18

Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 2, đường Trần Văn Giàu,xã Lê Minh Xuân và xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh

4.144.000

21,583

II

Đất nông nghiệp trồng cây hàng năm

   

19

Đất nông nghiệp trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 1, đường Trần Văn Giàu, xã Lê Minh Xuân và xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh

4.788.000

23,940

20

Đất nông nghiệp trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 2, đường Trần Văn Giàu, xã Lê Minh Xuân và xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh

3.511.000

21,944

3. Về hệ số điều chỉnh đơn giá tái định cư

Stt

Vị trí

Giá đất (đồng/m2)

Hệ số K

1

Đất ở tiếp giáp hai mặt tiền đường trải nhựa rộng khoảng 30m và khoảng 24m, khu tái định cư An Hạ, thuộc vị trí 2, trên 100m đường An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh

14.274.000

19,032

2

Đất ở tiếp giáp hai mặt tiền đường trải nhựa rộng khoảng 30m và khoảng 12m, khu tái định cư An Hạ, thuộc vị trí 2, trên 100m đường An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh

14.274.000

19,032

3

Đất ở tiếp giáp một mặt tiền trải nhựa rộng khoảng 30m và một mặt hẻm trải nhựa rộng khoảng 6m, khu tái định cư An Hạ, thuộc vị trí 2, trên 100m đường An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh

13.862.000

18,483

4

Đất ở mặt tiền đường trải nhựa rộng khoảng 30m khu tái định cư An Hạ, thuộc vị trí 2, trên 100m đường An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh

13.487.000

17,983

5

Đất ở tiếp giáp hai mặt tiền đường trải nhựa rộng khoảng 24m và khoảng 12m khu tái định cư An Hạ, thuộc vị trí 2, trên 100m đường An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh

13.435.000

17,913

6

Đất ở tiếp giáp một mặt tiền trải nhựa rộng khoảng 24m và một mặt hẻm trải nhựa rộng khoảng 6m khu tái định cư An Hạ, thuộc vị trí 2, trên 100m đường An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh

13.045.000

17,393

7

Đất ở mặt tiền đường trải nhựa rộng khoảng 24m khu tái định cư An Hạ, thuộc vị trí 2, trên 100m đường An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh

12.714.000

16,592

8

Đất ở tiếp giáp hai mặt tiền đường trải nhựa rộng khoảng 12m và khoảng 12m khu tái định cư An Hạ, thuộc vị trí 2, trên 100m đường An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh

12.297.000

16,396

9

Đất ở mặt tiền đường trải nhựa rộng khoảng 12m khu tái định cư An Hạ, thuộc vị trí 2, trên 100m đường An Hạ, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh

11.407.000

15,209

HÓC MÔN

1.1. Đối với đất ở:

Stt

Vị trí

Giá đất (đồng/m2)

Hệ số K

I

Đường Nguyễn Văn Bứa (đoạn từ Phan Văn Hớn đến giáp tỉnh Long An)

1

Vị trí 1

35.599.000

27,384

2

Vị trí 3 (≥100m)

19.333.000

41,310

3

Vị trí 4 (<100m)

18.058.000

43,409

4

Vị trí 4 (≥100m)

17.072.000

45,598

II

Đường Đặng Công Bỉnh

   

5

Vị trí 4 (≥100m)

11.326.000

31,461

III

Đường Quốc lộ 22 (đoạn từ ngã 4 Hồng Châu đến cầu An Hạ)

6

Vị trí 1

33.122.000

18,199

IV

Đường Đỗ Văn Dậy đoạn từ cầu Xáng đến ngã 3 làng Chà (giáp huyện Củ Chi))

7

Vị trí 4 (≥100m)

10.627.000

29,519

V

Đường Huỳnh Thị Mài

8

Vị trí 2 (≥100m)

15.389.000

42,747

1.2. Đối với đất sản xuất kinh doanh:

Stt

Vị trí

Giá đất (đồng/m2)

Hệ số K

1

Vị trí 1 đường Quốc lộ 22 (đoạn từ ngã 4 Hồng Châu đến cầu An Hạ)

20.041.000

18,353

2

Vị trí 2 (≥100m) đường Huỳnh Thị Mài

9.309.000

25,858

1.3. Đối với đất nông nghiệp:

Stt

Vị trí

Giá đất (đồng/m2)

Hệ số điều chỉnh (K)

I

Đất nông nghiệp trong khu dân cư đường Nguyễn Văn Bứa (đoạn từ Phan Văn Hớn đến giáp tỉnh Long An) đến Kênh AH-11A, xã Xuân Thới Sơn

1

Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 1, trong phạm vi từ đường Nguyễn Văn Bứa (đoạn từ Phan Văn Hớn đến giáp tỉnh Long An) đến Kênh AH-11A, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn

5.375.000

14,931

2

Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 2, trong phạm vi từ đường Nguyễn Văn Bứa (đoạn từ Phan Văn Hớn đến giáp tỉnh Long An) đến Kênh AH-11A, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn

4.460.000

15,486

3

Đất nông nghiệp trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 1, trong phạm vi từ đường Nguyễn Văn Bứa (đoạn từ Phan Văn Hớn đến giáp tỉnh Long An) đến Kênh AH-11A, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn

4.656.000

15,520

4

Đất nông nghiệp trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 2, trong phạm vi từ đường Nguyễn Văn Bứa (đoạn từ Phan Văn Hớn đến giáp tỉnh Long An) đến Kênh AH-11A, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn

3.832.000

15,967

II

Đất nông nghiệp trong khu dân cư đường Nguyễn Văn Bứa (đoạn từ Phan Văn Hớn đến giáp tỉnh Long An) đến Kênh T10, xã Xuân Thới Thượng

5

Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 1, trong phạm vi từ đường Nguyễn Văn Bứa (đoạn từ Phan Văn Hớn đến giáp tỉnh Long An) đến Kênh T10, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn

5.381.000

14,947

6

Đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 2, trong phạm vi từ đường Nguyễn Văn Bứa (đoạn từ Phan Văn Hớn đến giáp tỉnh Long An) đến Kênh T10, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn

4.492.000

15,597

7

Đất nông nghiệp trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 1, trong phạm vi từ đường Nguyễn Văn Bứa (đoạn từ Phan Văn Hớn đến giáp tỉnh Long An) đến Kênh T10, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn

4.667.000

15,557

8

Đất nông nghiệp trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 2, trong phạm vi từ đường Nguyễn Văn Bứa (đoạn từ Phan Văn Hớn đến giáp tỉnh Long An) đến Kênh T10, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn

3.864.000

16,100

III

Đất nông nghiệp trong phạm vi các tuyến đường còn lại

III.1

Xã Tân Hiệp

9

Đất trồng cây lâu năm vị trí 1

3.839.000

15,996

10

Đất trồng cây lâu năm vị trí 2

3.076.000

16,021

11

Đất trồng cây lâu năm vị trí 3

2.511.000

16,348

12

Đất trồng cây hàng năm vị trí 1

3.303.000

16,515

13

Đất trồng cây hàng năm vị trí 2

2.659.000

16,619

14

Đất trồng cây hàng năm vị trí 3

2.228.000

17,406

III.2

Đất nông nghiệp nuôi trồng thủy sản

15

Đất nuôi trồng thuỷ sản vị trí 1

3.268.000

16,340

III.3

Xã Tân Thới Nhì

16

Đất trồng cây lâu năm vị trí 2

3.076.000

16,021

17

Đất trồng cây lâu năm vị trí 3

2.510.000

16,341

18

Đất trồng cây hàng năm vị trí 2

2.657.000

16,606

19

Đất trồng cây hàng năm vị trí 3

2.227.000

17,398

III.4

Xã Xuân Thới Sơn

20

Đất trồng cây lâu năm vị trí 3

2.569.000

16,725

21

Đất trồng cây hàng năm vị trí 3

2.260.000

17,656

           

1.4. Đối với đất tái định cư:

Stt

Vị trí

Giá đất (đồng/m2)

Hệ số K

1

Lô 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 40, 41, 42 Khu tái định cư Vành Đai 3, thuộc vị trí 2, độ sâu hẻm ≥100m đường Quốc lộ 22 (đoạn ngã 4 Trung Chánh đến ngã 4 Hồng Châu), xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn

22.668.000

18,318

2

Lô 1, Khu tái định cư Vành Đai 3, thuộc vị trí 2, độ sâu hẻm ≥100m đường Quốc lộ 22 (đoạn ngã 4 Trung Chánh đến ngã 4 Hồng Châu), xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn

21.755.000

17,580

3

Lô 11, Khu tái định cư Vành Đai 3, thuộc vị trí 2, độ sâu hẻm ≥100m đường Quốc lộ 22 (đoạn ngã 4 Trung Chánh đến ngã 4 Hồng Châu), xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn

21.305.000

17,216

4

Lô 14, 39 Khu tái định cư Vành Đai 3, thuộc vị trí 2, độ sâu hẻm ≥100m đường Quốc lộ 22 (đoạn ngã 4 Trung Chánh đến ngã 4 Hồng Châu), xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn

25.645.000

20,723

5

Lô 15, 16, 17, 18, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 43, 44, 45, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, Khu tái định cư Vành Đai 3, thuộc vị trí 2, độ sâu hẻm ≥100m đường Quốc lộ 22 (đoạn ngã 4 Trung Chánh đến ngã 4 Hồng Châu), xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn

23.138.000

18,697

6

Lô 29, 30, 55, 56, Khu tái định cư Vành Đai 3, thuộc vị trí 2, độ sâu hẻm ≥100m đường Quốc lộ 22 (đoạn ngã 4 Trung Chánh đến ngã 4 Hồng Châu), xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn

24.531.000

19,823

7

Lô 19, 20, 38, 46, 47, 65, Khu tái định cư Vành Đai 3, thuộc vị trí 2, độ sâu hẻm ≥100m đường Quốc lộ 22 (đoạn ngã 4 Trung Chánh đến ngã 4 Hồng Châu), xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn

25.929.000

20,953

CỦ CHI

STT

Vị trí - Loại đất

Đơn giá (đồng/m2)

Hệ số K

A

Đất ở đường Tỉnh lộ 15 đoạn từ cách chợ Tân Thạnh Đông 200m (hướng về huyện Hóc Môn) đến Cầu Xáng (ranh huyện Hóc Môn), huyện Củ Chi

1

Vị trí 1

19.192.000

21,324

2

Vị trí 2, có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường <100m,

13.404.000

29,787

3

Vị trí 4, có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường ≥100m,

9.163.000

25,453

B

Đất ở đường Võ Văn Bích, huyện Củ Chi

1

Vị trí 1

19.433.000

19,629

2

Vị trí 2, có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường ≥100m,

12.490.000

28,036

3

Vị trí 3, có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường ≥100m,

10.350.000

28,750

C

Đất ở đường Bình Mỹ, huyện Củ Chi

1

Vị trí 3, có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường ≥100m,

10.293.000

28,592

D

Đất ở đường Hà Duy Phiên, huyện Củ Chi

1

Vị trí 1,

19.530.000

21,700

2

Vị trí 2, có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường <100m,

13.639.000

30,309

3

Vị trí 2, có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường ≥100m,

12.607.000

31,128

4

Vị trí 3, có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường <100m,

11.591.000

32,197

5

Vị trí 3, có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường ≥100m,

10.483.000

29,119

6

Vị trí 4, có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường ≥100m,

9.382.000

26,061

E

Đất nông nghiệp trong phạm vi Điểm dân cư nông thôn số 2, Điểm dân cư nông thôn số 5 và Điểm dân cư nông thôn số 6 (trong khu dân cư), xã Tân Thạnh Đông

1

Đất trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 1

5.297.000

14,714

2

Đất trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 1

4.626.000

15,420

3

Đất trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 2

4.412.000

15,319

4

Đất trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 2

3.831.000

15,963

5

Đất trồng cây lâu năm khu vực 2, vị trí 3

3.482.000

15,113

6

Đất trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 3

3.133.000

16,318

F

Đất nông nghiệp trong phạm vi còn lại, xã Tân Thạnh Đông

1

Đất trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 1

3.752.000

15,633

2

Đất trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 1

3.209.000

16,045

3

Đất trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 2

3.001.000

15,630

4

Đất trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 2

2.592.000

16,200

5

Đất trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 3

2.468.000

16,068

6

Đất trồng cây hàng năm, khu vực 2, vị trí 3

2.140.000

16,719

G

Đất nông nghiệp trong phạm vi Điểm dân cư nông thôn số 5, Điểm dân cư nông thôn số 6 và Phân khu 9 (trong khu dân cư), xã Bình Mỹ

1

Đất trồng cây lâu năm, khu vực 2, vị trí 1

Tin tức liên quan


TÌM KIẾM NHÀ ĐẤT



DỰ ÁN NỔI BẬT